zkiwi demo

Danh mục chính

Văn bản

Liên kết website

Tiền Giường

Bảng giá tiền giường

12/2/2019 3:15:21 PM
Mã danh mục Tên dịch vụ Giá BHYT hiện tại Giá thu phí hiện tại
K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 325,000 279,100
K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 187,100 159,100
K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 160,000 135,100
K02.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 130,600 111,900
K03.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp 325,000 279,100
K03.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 187,100 159,100
K03.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 160,000 135,100
K03.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 130,600 111,900
K04.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch 325,000 279,100
K04.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch 187,100 159,100
K05.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa 325,000 279,100
K05.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa 187,100 159,100
K06.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp 325,000 279,100
K06.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp 160,000 135,100
K07.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu 325,000 279,100
K07.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu 187,100 159,100
K08.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tiết 325,000 279,100
K08.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết 187,100 159,100
K09.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Dị ứng 325,000 279,100
K09.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng 187,100 159,100
K09.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng 160,000 135,100
K11.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 325,000 279,100
K11.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 187,100 159,100
K11.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 130,600 111,900
K12.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao 325,000 279,100
K12.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao 187,100 159,100
K12.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao 160,000 135,100
K12.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao 256,300 222,100
K12.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao 223,800 192,700
K13.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Da liễu 325,000 279,100
K13.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu 160,000 135,100
K13.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Da liễu 256,300 222,100
K13.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu 223,800 192,700
K14.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Thần kinh 325,000 279,100
K14.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh 187,100 159,100
K15.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tâm thần 325,000 279,100
K15.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần 187,100 159,100
K16.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 325,000 279,100
K16.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 160,000 135,100
K16.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 130,600 111,900
K18.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 325,000 279,100
K18.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 187,100 159,100
K19.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 325,000 279,100
K19.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 187,100 159,100
K19.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 160,000 135,100
K19.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 256,300 222,100
K19.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 223,800 192,700
K19.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 199,200 171,200
K19.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 170,800 147,400
K20.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh 325,000 279,100
K20.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh 160,000 135,100
K20.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh 256,300 222,100
K20.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh 223,800 192,700
K20.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh 199,200 171,200
K20.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh 170,800 147,400
K21.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực 325,000 279,100
K21.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực 160,000 135,100
K21.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực 256,300 222,100
K21.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực 223,800 192,700
K21.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực 199,200 171,200
K21.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực 170,800 147,400
K22.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 325,000 279,100
K22.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 160,000 135,100
K22.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 256,300 222,100
K22.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 223,800 192,700
K22.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 199,200 171,200
K22.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 170,800 147,400
K23.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 325,000 279,100
K23.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 160,000 135,100
K23.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 256,300 222,100
K23.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 223,800 192,700
K23.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 199,200 171,200
K23.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 170,800 147,400
K24.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 325,000 279,100
K24.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 160,000 135,100
K24.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 256,300 222,100
K24.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 223,800 192,700
K24.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 199,200 171,200
K24.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình 170,800 147,400
K25.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Bỏng 325,000 279,100
K25.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng 160,000 135,100
K25.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng 256,300 222,100
K25.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng 223,800 192,700
K25.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng 199,200 171,200
K25.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng 170,800 147,400
K27.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản 325,000 279,100
K27.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 160,000 135,100
K27.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 256,300 222,100
K27.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 223,800 192,700
K27.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 199,200 171,200
K27.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 170,800 147,400
K28.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 325,000 279,100
K28.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 160,000 135,100
K28.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 256,300 222,100
K28.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 223,800 192,700
K28.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 199,200 171,200
K28.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 170,800 147,400
K29.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 325,000 279,100
K29.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 160,000 135,100
K29.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 256,300 222,100
K29.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 223,800 192,700
K29.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 199,200 171,200
K29.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 170,800 147,400
K30.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt 325,000 279,100
K30.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 160,000 135,100
K30.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt 256,300 222,100
K30.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 223,800 192,700
K30.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 199,200 171,200
K30.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 170,800 147,400
K31.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 325,000 279,100
K31.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 160,000 135,100
K31.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 130,600 111,900
K31.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 256,300 222,100
K31.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 223,800 192,700
K31.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 199,200 171,200
K31.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 170,800 147,400
K33.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ung bướu 325,000 279,100
K33.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu 187,100 159,100
K33.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu 256,300 222,100
K33.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu 223,800 192,700
K33.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu 199,200 171,200
K33.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu 170,800 147,400
K36.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Huyết học 325,000 279,100
K36.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học 187,100 159,100
K48.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực 325,000 279,100
K48.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực 187,100 159,100
K48.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực 160,000 135,100
K48.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực 130,600 111,900
K49.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chống độc 325,000 279,100
K49.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độc 187,100 159,100
K49.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chống độc 160,000 135,100
K49.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chống độc 130,600 111,900
K49.1928 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độc 256,300 222,100
K49.1932 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chống độc 223,800 192,700
K49.1938 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chống độc 199,200 171,200
K49.1944 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chống độc 170,800 147,400
K50.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Hô hấp 325,000 279,100
K50.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp 187,100 159,100

 

Các Tin đã đăng


Bệnh Viện Đa Khoa Thành Phố Đồng Hới
Địa chỉ: 178 Lê Lợi - Đức Ninh Đông - TP.Đồng Hới - Quảng Bình
Hotline: (0232).3845.319 - Email: bvdkdonghoi@gmail.com
Hỗ trợ kỹ thuật : (0232).3845.319
Bản Quyền Thuộc Bệnh Viện Đa Khoa Thành Phố Đồng Hới