zkiwi demo

Danh mục chính

Văn bản

Liên kết website

Bảng Giá Dịch Vụ CLS

Bảng giá dịch vụ cận lâm sàng

12/2/2019 2:54:21 PM
Mã danh mục Tên dịch vụ Giá BHYT hiện tại Giá thu phí hiện tại
01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000 211,000
01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43,900 38,000
18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43,900 38,000
18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 43,900 38,000
18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43,900 38,000
18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900 38,000
18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82,300 79,500
18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43,900 38,000
18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43,900 38,000
18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 43,900 38,000
18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900 38,000
18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900 38,000
18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900 38,000
18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 43,900 38,000
18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43,900 38,000
18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 82,300 79,500
18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách 82,300 79,500
18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 222,000 211,000
18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận 222,000 211,000
18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 82,300 79,500
18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82,300 79,500
18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 222,000 211,000
18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900 38,000
18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000 176,000
18.0032.0069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82,300 79,500
18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900 38,000
18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900 38,000
18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900 38,000
18.0037.0004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222,000 211,000
18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43,900 38,000
18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43,900 38,000
18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 222,000 211,000
18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 222,000 211,000
18.0052.0004 Siêu âm Doppler tim, van tim 222,000 211,000
18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900 38,000
18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 82,300 79,500
18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900 38,000
18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82,300 79,500
18.0059.0001 Siêu âm dương vật 43,900 38,000
18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 97,200 94,000
18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65,400 62,000
18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65,400 62,000
18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 65,400 62,000
18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 65,400 62,000
18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65,400 62,000
18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65,400 62,000
18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 65,400 62,000
18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 65,400 62,000
18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65,400 62,000
18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18,900 17,000
18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 65,400 62,000
18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 97,200 94,000
18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122,000 119,000
18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 97,200 94,000
18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97,200 94,000
18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 97,200 94,000
18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 97,200 94,000
18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 65,400 62,000
18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122,000 119,000
18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65,400 62,000
18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65,400 62,000
18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65,400 62,000
18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65,400 62,000
18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 94,000
18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65,400 62,000
18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 94,000
18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 94,000
18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65,400 62,000
18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65,400 62,000
18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 94,000
18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 97,200 94,000
18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 94,000
18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97,200 94,000
18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 97,200 94,000
18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 122,000 119,000
18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 65,400 62,000
18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65,400 62,000
18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 97,200 94,000
18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 97,200 94,000
18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65,400 62,000
18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65,400 62,000
18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000 512,000
18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000 620,000
18.0151.0041 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000 620,000
18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 522,000 512,000
18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 632,000 620,000
18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 522,000 512,000
18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 522,000 512,000
18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000 512,000
18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000 620,000
18.0196.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) 632,000 620,000
18.0197.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 632,000 620,000
18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522,000 512,000
18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 522,000 512,000
18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 522,000 512,000
18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 522,000 512,000
18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 632,000 620,000
18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) 632,000 620,000
18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 522,000 512,000
18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 632,000 620,000
18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000 512,000
18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000 620,000
18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000 512,000
18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000 620,000
18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000 512,000
18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 632,000 620,000
18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000 512,000
18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 522,000 512,000
21.0014.1778 Điện tim thường 32,800 30,000
21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 64,300 60,000
21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm 42,400 39,600
21.0062.0891 Đo thính lực trên ngưỡng 59,800 54,200
21.0076.0752 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 54,800 49,600
21.0077.0852 Test thử cảm giác giác mạc 39,600 36,900
21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 107,000 97,900
21.0080.0757 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28,800 28,000
21.0082.0843 Đo sắc giác 65,900 60,000
21.0083.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29,900 28,400
21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 9,900 8,800
21.0085.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36,200 34,000
21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25,900 23,700
21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000 158,000
21.0120.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000 158,000
21.0121.1801 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000 158,000
21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 130,000 128,000
22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63,500 61,600
22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40,400 39,200
22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 40,400 39,200
22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102,000 100,000
22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600 12,300
22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 32,300 31,800
22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,400 39,200
22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200 44,800
22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65,800 63,800
22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 69,300 67,200
22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26,400 25,700
22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17,300 16,800
22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,900 35,800
22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 34,600 33,600
22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600 33,600
22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,100 42,400
22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,000 55,100
22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 159,000 147,000
22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17,300 16,800
22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 30,000 29,100
22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34,600 33,600
22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39,100 38,000
22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 39,100 38,000
22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,100 22,400
22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31,100 30,200
22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800 78,400
22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80,800 78,400
22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23,100 22,400
23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500 21,200
23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21,500 21,200
23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,500 21,200
23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,500 21,200
23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500 21,200
23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500 21,200
23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500 21,200
23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,500 21,200
23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500 21,200
23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16,100 15,900
23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26,900 26,500
23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900 26,500
23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,900 26,500
23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37,700 37,100
23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 53,800 53,000
23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21,500 21,200
23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,000 28,600
23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32,300 31,800
23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64,600 63,600
23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64,600 63,600
23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21,500 21,200
23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 21,500 21,200
23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200 19,000
23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 101,000 99,600
23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 26,500
23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,900 26,500
23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500 21,200
23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 64,600 63,600
23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 64,600 63,600
23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,900 26,500
23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59,200 58,300
23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21,500 21,200
23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 13,900 13,700
23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,400 27,000
24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68,000 65,500
24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 238,000 230,000
24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238,000 230,000
24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196,000 189,000
24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 29,700 28,700
24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68,000 65,500
24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 41,700 40,200
24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53,600 51,700
24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 74,700 72,000
24.0121.1647 HBsAg định lượng 471,000 460,000
24.0124.1619 HBsAb định lượng 116,000 112,000
24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động 113,000 109,000
24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động 119,000 115,000
24.0157.1612 HAV IgM miễn dịch tự động 106,000 103,000
24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53,600 51,700
24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130,000 126,000
24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130,000 126,000
24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38,200 36,800
24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 65,600 63,200
24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 41,700 40,200
24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 41,700 40,200
24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 41,700 40,200
24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 41,700 40,200
24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 41,700 40,200
24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32,100 31,000
24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 32,100 31,000
24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 41,700 40,200
24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41,700 40,200
24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 41,700 40,200
25.0021.1735 Tế bào học dịch màng khớp 159,000 147,000
25.0022.1735 Tế bào học nước tiểu 159,000 147,000
25.0023.1735 Tế bào học đờm 159,000 147,000

 

Các Tin đã đăng


Bệnh Viện Đa Khoa Thành Phố Đồng Hới
Địa chỉ: 178 Lê Lợi - Đức Ninh Đông - TP.Đồng Hới - Quảng Bình
Hotline: (0232).3845.319 - Email: bvdkdonghoi@gmail.com
Hỗ trợ kỹ thuật : (0232).3845.319
Bản Quyền Thuộc Bệnh Viện Đa Khoa Thành Phố Đồng Hới