Mã danh mục |
Tên dịch vụ |
Giá BHYT hiện tại |
Giá thu phí hiện tại |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
211,000 |
01.0020.0001 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
43,900 |
38,000 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
43,900 |
38,000 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43,900 |
38,000 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43,900 |
38,000 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43,900 |
38,000 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
82,300 |
79,500 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
43,900 |
38,000 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
43,900 |
38,000 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
43,900 |
38,000 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
43,900 |
38,000 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43,900 |
38,000 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43,900 |
38,000 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
43,900 |
38,000 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43,900 |
38,000 |
18.0021.0069 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
82,300 |
79,500 |
18.0022.0069 |
Siêu âm Doppler gan lách |
82,300 |
79,500 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
222,000 |
211,000 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
222,000 |
211,000 |
18.0025.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
82,300 |
79,500 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
82,300 |
79,500 |
18.0029.0004 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
222,000 |
211,000 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
43,900 |
38,000 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
181,000 |
176,000 |
18.0032.0069 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
82,300 |
79,500 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43,900 |
38,000 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43,900 |
38,000 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43,900 |
38,000 |
18.0037.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
222,000 |
211,000 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43,900 |
38,000 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43,900 |
38,000 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
222,000 |
211,000 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
222,000 |
211,000 |
18.0052.0004 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
222,000 |
211,000 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43,900 |
38,000 |
18.0055.0069 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
82,300 |
79,500 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43,900 |
38,000 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
82,300 |
79,500 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
43,900 |
38,000 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65,400 |
62,000 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
65,400 |
62,000 |
18.0071.0029 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
65,400 |
62,000 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
65,400 |
62,000 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65,400 |
62,000 |
18.0075.0028 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
65,400 |
62,000 |
18.0076.0028 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
65,400 |
62,000 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
65,400 |
62,000 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
65,400 |
62,000 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18,900 |
17,000 |
18.0085.0028 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
65,400 |
62,000 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
97,200 |
94,000 |
18.0088.0030 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
122,000 |
119,000 |
18.0089.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
97,200 |
94,000 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
94,000 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97,200 |
94,000 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0094.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
97,200 |
94,000 |
18.0095.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
65,400 |
62,000 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122,000 |
119,000 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65,400 |
62,000 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65,400 |
62,000 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65,400 |
62,000 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65,400 |
62,000 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
94,000 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65,400 |
62,000 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
94,000 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
94,000 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65,400 |
62,000 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
65,400 |
62,000 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
94,000 |
18.0113.0029 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
97,200 |
94,000 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
94,000 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97,200 |
94,000 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0118.0030 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
122,000 |
119,000 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65,400 |
62,000 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
65,400 |
62,000 |
18.0121.0029 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
97,200 |
94,000 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
97,200 |
94,000 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
65,400 |
62,000 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65,400 |
62,000 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0151.0041 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0160.0040 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0196.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0197.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0224.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0227.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0230.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
632,000 |
620,000 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
522,000 |
512,000 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
32,800 |
30,000 |
21.0040.1777 |
Ghi điện não đồ thông thường |
64,300 |
60,000 |
21.0060.0890 |
Đo thính lực đơn âm |
42,400 |
39,600 |
21.0062.0891 |
Đo thính lực trên ngưỡng |
59,800 |
54,200 |
21.0076.0752 |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
54,800 |
49,600 |
21.0077.0852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
39,600 |
36,900 |
21.0079.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
107,000 |
97,900 |
21.0080.0757 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
28,800 |
28,000 |
21.0082.0843 |
Đo sắc giác |
65,900 |
60,000 |
21.0083.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29,900 |
28,400 |
21.0084.0754 |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
8,800 |
21.0085.0753 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
36,200 |
34,000 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25,900 |
23,700 |
21.0119.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
158,000 |
21.0120.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
158,000 |
21.0121.1801 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
160,000 |
158,000 |
21.0122.1800 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
130,000 |
128,000 |
22.0001.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
63,500 |
61,600 |
22.0005.1354 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40,400 |
39,200 |
22.0008.1353 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
40,400 |
39,200 |
22.0013.1242 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
102,000 |
100,000 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,600 |
12,300 |
22.0117.1503 |
Định lượng sắt huyết thanh |
32,300 |
31,800 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,400 |
39,200 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46,200 |
44,800 |
22.0123.1297 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
65,800 |
63,800 |
22.0124.1298 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
69,300 |
67,200 |
22.0134.1296 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
26,400 |
25,700 |
22.0136.1363 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17,300 |
16,800 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,900 |
35,800 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
34,600 |
33,600 |
22.0143.1303 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,600 |
33,600 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,100 |
42,400 |
22.0152.1609 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,000 |
55,100 |
22.0154.1735 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
159,000 |
147,000 |
22.0160.1345 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
17,300 |
16,800 |
22.0161.1292 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
30,000 |
29,100 |
22.0163.1412 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
34,600 |
33,600 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39,100 |
38,000 |
22.0283.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
39,100 |
38,000 |
22.0285.1267 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,100 |
22,400 |
22.0292.1280 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
31,100 |
30,200 |
22.0304.1306 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,800 |
78,400 |
22.0308.1306 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,800 |
78,400 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,100 |
22,400 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0009.1493 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16,100 |
15,900 |
23.0040.1507 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
26,900 |
26,500 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,900 |
26,500 |
23.0042.1482 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26,900 |
26,500 |
23.0044.1478 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
37,700 |
37,100 |
23.0050.1484 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
53,800 |
53,000 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,500 |
21,200 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,000 |
28,600 |
23.0060.1496 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,300 |
31,800 |
23.0068.1561 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
64,600 |
63,600 |
23.0069.1561 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
64,600 |
63,600 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0076.1494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
19,000 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
101,000 |
99,600 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
26,500 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,900 |
26,500 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0147.1561 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
64,600 |
63,600 |
23.0148.1561 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
64,600 |
63,600 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,900 |
26,500 |
23.0162.1570 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
59,200 |
58,300 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,500 |
21,200 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
13,900 |
13,700 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,400 |
27,000 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68,000 |
65,500 |
24.0002.1720 |
Vi khuẩn test nhanh |
238,000 |
230,000 |
24.0003.1715 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238,000 |
230,000 |
24.0006.1723 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
196,000 |
189,000 |
24.0016.1712 |
Vi hệ đường ruột |
29,700 |
28,700 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68,000 |
65,500 |
24.0094.1623 |
Streptococcus pyogenes ASO |
41,700 |
40,200 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53,600 |
51,700 |
24.0119.1649 |
HBsAg miễn dịch tự động |
74,700 |
72,000 |
24.0121.1647 |
HBsAg định lượng |
471,000 |
460,000 |
24.0124.1619 |
HBsAb định lượng |
116,000 |
112,000 |
24.0126.1614 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
113,000 |
109,000 |
24.0146.1622 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
119,000 |
115,000 |
24.0157.1612 |
HAV IgM miễn dịch tự động |
106,000 |
103,000 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53,600 |
51,700 |
24.0183.1637 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
130,000 |
126,000 |
24.0187.1637 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
130,000 |
126,000 |
24.0263.1665 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38,200 |
36,800 |
24.0264.1664 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
65,600 |
63,200 |
24.0265.1674 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41,700 |
40,200 |
24.0266.1674 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
41,700 |
40,200 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41,700 |
40,200 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
41,700 |
40,200 |
24.0284.1674 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
41,700 |
40,200 |
24.0289.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
32,100 |
31,000 |
24.0290.1694 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
32,100 |
31,000 |
24.0318.1674 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
41,700 |
40,200 |
24.0319.1674 |
Vi nấm soi tươi |
41,700 |
40,200 |
24.0321.1674 |
Vi nấm nhuộm soi |
41,700 |
40,200 |
25.0021.1735 |
Tế bào học dịch màng khớp |
159,000 |
147,000 |
25.0022.1735 |
Tế bào học nước tiểu |
159,000 |
147,000 |
25.0023.1735 |
Tế bào học đờm |
159,000 |
147,000 |