Mã danh mục |
Tên dịch vụ |
Giá BHYT hiện tại |
Giá thu phí hiện tại |
01.0006.0215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
21,400 |
20,000 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
653,000 |
640,000 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,126,000 |
1,113,000 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
459,000 |
430,000 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
247,000 |
234,000 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
247,000 |
234,000 |
01.0053.0075 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32,900 |
30,000 |
01.0054.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
11,100 |
10,000 |
01.0055.0114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
11,100 |
10,000 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
216,000 |
203,000 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
555,000 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
719,000 |
704,000 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
719,000 |
704,000 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
719,000 |
704,000 |
01.0076.0200 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
57,600 |
55,000 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
568,000 |
555,000 |
01.0080.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
241,000 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
29,000 |
01.0086.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
20,400 |
17,600 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
20,400 |
17,600 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
247,000 |
241,000 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
216,000 |
203,000 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
143,000 |
136,000 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
185,000 |
183,000 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
596,000 |
583,000 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
596,000 |
583,000 |
01.0097.0111 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
185,000 |
183,000 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 |
533,000 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
559,000 |
533,000 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
559,000 |
533,000 |
01.0133.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
533,000 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
533,000 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
559,000 |
533,000 |
01.0136.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
533,000 |
01.0137.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
559,000 |
533,000 |
01.0138.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
559,000 |
533,000 |
01.0144.0209 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
559,000 |
533,000 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
46,500 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
479,000 |
458,000 |
01.0160.0210 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
90,100 |
85,400 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
373,000 |
360,000 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
90,100 |
85,400 |
01.0165.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
185,000 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
52,500 |
49,600 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107,000 |
100,000 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
85,400 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
106,000 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589,000 |
576,000 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
82,100 |
78,000 |
01.0222.0211 |
Thụt giữ |
82,100 |
78,000 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
78,000 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137,000 |
131,000 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
678,000 |
658,000 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
597,000 |
2,058,000 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
134,000 |
129,000 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200 |
15,000 |
01.0284.1269 |
Định nhóm máu tại giường |
39,100 |
38,000 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,600 |
12,300 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
216,000 |
203,000 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
169,000 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
137,000 |
131,000 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
143,000 |
136,000 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
126,000 |
142,000 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
185,000 |
183,000 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
20,400 |
17,600 |
02.0061.0164 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
172,000 |
02.0063.0001 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
43,900 |
38,000 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
247,000 |
241,000 |
02.0068.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
30,100 |
29,000 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
32,800 |
30,000 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
222,000 |
211,000 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
222,000 |
211,000 |
02.0119.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
211,000 |
02.0129.0083 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
107,000 |
100,000 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
11,100 |
10,000 |
02.0163.0203 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
134,000 |
129,000 |
02.0166.0283 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
50,700 |
87,000 |
02.0177.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
104,000 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
90,100 |
85,400 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
185,000 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
198,000 |
185,000 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
137,000 |
131,000 |
02.0243.0077 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
137,000 |
131,000 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
85,400 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
82,100 |
78,000 |
02.0255.0319 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
580,000 |
541,000 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
294,000 |
285,000 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1,696,000 |
1,678,000 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
189,000 |
179,000 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
291,000 |
278,000 |
02.0313.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
106,000 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
43,900 |
38,000 |
02.0338.0211 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
82,100 |
78,000 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
78,000 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
114,000 |
109,000 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
114,000 |
109,000 |
02.0363.0086 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
110,000 |
104,000 |
02.0394.0320 |
Tiêm ngoài màng cứng |
319,000 |
301,000 |
03.0035.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
653,000 |
640,000 |
03.0041.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
222,000 |
211,000 |
03.0076.0114 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
11,100 |
10,000 |
03.0077.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
568,000 |
555,000 |
03.0079.0077 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
137,000 |
131,000 |
03.0080.0079 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
143,000 |
136,000 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
559,000 |
533,000 |
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
559,000 |
533,000 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
49,900 |
46,500 |
03.0113.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
479,000 |
458,000 |
03.0125.0086 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
110,000 |
104,000 |
03.0129.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
373,000 |
360,000 |
03.0131.0158 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
198,000 |
185,000 |
03.0133.0210 |
Thông tiểu |
90,100 |
85,400 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
107,000 |
100,000 |
03.0164.0077 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
137,000 |
131,000 |
03.0165.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
137,000 |
131,000 |
03.0167.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
90,100 |
85,400 |
03.0168.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
119,000 |
106,000 |
03.0169.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
589,000 |
576,000 |
03.0178.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
78,000 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
78,000 |
03.0276.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500 |
12,000 |
03.0277.0247 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
105,000 |
100,000 |
03.0278.0248 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
105,000 |
100,000 |
03.0279.0246 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
105,000 |
100,000 |
03.0280.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
42,900 |
40,000 |
03.0281.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
49,400 |
47,300 |
03.0282.0284 |
Xông hơi thuốc |
42,900 |
40,000 |
03.0283.0285 |
Xông khói thuốc |
37,900 |
35,000 |
03.0284.0252 |
Sắc thuốc thang |
12,500 |
12,000 |
03.0285.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49,400 |
47,300 |
03.0286.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
45,400 |
43,200 |
03.0287.0222 |
Bó thuốc |
50,500 |
47,700 |
03.0288.0228 |
Chườm ngải |
35,500 |
35,000 |
03.0289.0224 |
Hào châm |
65,300 |
61,000 |
03.0290.0224 |
Nhĩ châm |
65,300 |
61,000 |
03.0291.0224 |
Ôn châm |
65,300 |
61,000 |
03.0628.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500 |
61,300 |
03.0629.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500 |
61,300 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
40,000 |
40,000 |
03.1002.2048 |
Nỗi soi mũi |
40,000 |
40,000 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
40,000 |
40,000 |
03.1656.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
840,000 |
804,000 |
03.1657.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870,000 |
834,000 |
03.1658.0777 |
Lấy dị vật giác mạc |
665,000 |
640,000 |
03.1660.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000 |
380,000 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi |
1,440,000 |
1,379,000 |
03.1664.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
645,000 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 |
879,000 |
03.1666.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
638,000 |
614,000 |
03.1667.0770 |
Khâu giác mạc |
764,000 |
750,000 |
03.1668.0766 |
Khâu củng mạc |
1,234,000 |
1,200,000 |
03.1669.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000 |
1,060,000 |
03.1677.0788 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,235,000 |
1,189,000 |
03.1680.0788 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,235,000 |
1,189,000 |
03.1681.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900 |
30,000 |
03.1682.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
47,500 |
44,600 |
03.1683.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47,500 |
44,600 |
03.1684.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
47,500 |
44,600 |
03.1685.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
94,400 |
89,900 |
03.1688.0768 |
Khâu kết mạc |
1,440,000 |
1,379,000 |
03.1689.0785 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
35,200 |
33,000 |
03.1690.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900 |
30,000 |
03.1691.0759 |
Đốt lông xiêu |
47,900 |
45,700 |
03.1692.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
35,000 |
03.1693.0738 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
78,400 |
75,600 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200 |
33,000 |
03.1695.0842 |
Rửa cùng đồ |
41,600 |
39,000 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500 |
49,600 |
03.1700.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52,500 |
49,600 |
03.1702.0849 |
Soi góc tiền phòng |
52,500 |
49,600 |
03.1703.0075 |
Cắt chỉ khâu da |
32,900 |
30,000 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64,400 |
61,600 |
03.1800.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337,000 |
324,000 |
03.1816.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295,000 |
276,000 |
03.1836.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
247,000 |
234,000 |
03.1858.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565,000 |
539,000 |
03.1859.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
565,000 |
539,000 |
03.1918.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158,000 |
151,000 |
03.1929.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247,000 |
234,000 |
03.1930.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
337,000 |
324,000 |
03.1931.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337,000 |
324,000 |
03.1938.1035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
212,000 |
199,000 |
03.1939.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212,000 |
199,000 |
03.1940.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
199,000 |
03.1942.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334,000 |
316,000 |
03.1949.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
199,000 |
03.1953.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
212,000 |
199,000 |
03.1954.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
97,000 |
90,900 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
37,300 |
33,600 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37,300 |
33,600 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
32,300 |
30,700 |
03.1970.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
247,000 |
234,000 |
03.1971.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247,000 |
234,000 |
03.1972.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
247,000 |
234,000 |
03.2019.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,644,000 |
2,543,000 |
03.2020.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,644,000 |
2,543,000 |
03.2028.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
2,944,000 |
2,843,000 |
03.2029.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,944,000 |
2,843,000 |
03.2031.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
2,944,000 |
2,843,000 |
03.2056.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,662,000 |
1,594,000 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000 |
100,000 |
03.2072.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000 |
343,000 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
86,600 |
81,900 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
62,900 |
60,000 |
03.2118.0882 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
52,600 |
47,900 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
186,000 |
173,000 |
03.2120.0899 |
Làm thuốc tai |
20,500 |
20,000 |
03.2148.0912 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
2,620,000 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
116,000 |
107,000 |
03.2150.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000 |
107,000 |
03.2152.0867 |
Bẻ cuốn dưới |
133,000 |
120,000 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
57,600 |
52,900 |
03.2155.0869 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
275,000 |
271,000 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
263,000 |
250,000 |
03.2176.0892 |
Áp lạnh Amidan |
193,000 |
180,000 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
40,000 |
03.2179.0870 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,085,000 |
1,033,000 |
03.2179.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,648,000 |
1,603,000 |
03.2180.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,040,000 |
2,973,000 |
03.2181.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263,000 |
250,000 |
03.2182.0895 |
Đốt nhiệt họng hạt |
79,100 |
75,000 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20,500 |
20,000 |
03.2240.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
790,000 |
765,000 |
03.2241.0871 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
2,355,000 |
2,303,000 |
03.2258.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
783,000 |
03.2259.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
798,000 |
03.2260.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
267,000 |
03.2262.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
541,000 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
1,810,000 |
03.2264.0669 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,844,000 |
2,735,000 |
03.2329.0095 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
678,000 |
658,000 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
178,000 |
172,000 |
03.2332.0078 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
169,000 |
03.2333.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
176,000 |
169,000 |
03.2352.0087 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
152,000 |
145,000 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
137,000 |
131,000 |
03.2355.0077 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
137,000 |
131,000 |
03.2356.0505 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
186,000 |
173,000 |
03.2357.0211 |
Thụt tháo phân |
82,100 |
78,000 |
03.2358.0211 |
Đặt sonde hậu môn |
82,100 |
78,000 |
03.2442.1045 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,126,000 |
1,094,000 |
03.2451.1049 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2,627,000 |
2,507,000 |
03.2454.1048 |
Cắt nang giáp móng |
2,133,000 |
2,071,000 |
03.2456.1044 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
679,000 |
03.2457.1044 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
705,000 |
679,000 |
03.2458.1044 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
679,000 |
03.2532.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
2,627,000 |
2,507,000 |
03.2534.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
2,927,000 |
2,807,000 |
03.2535.1049 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2,627,000 |
2,507,000 |
03.2536.1049 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,627,000 |
2,507,000 |
03.2537.1047 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
2,927,000 |
2,807,000 |
03.2538.1060 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3,144,000 |
3,043,000 |
03.2613.0874 |
Cắt polyp ống tai |
1,990,000 |
1,938,000 |
03.2643.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3,746,000 |
3,611,000 |
03.2729.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 |
2,835,000 |
03.2730.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
2,835,000 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 |
2,835,000 |
03.2732.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
2,835,000 |
03.2733.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
1,960,000 |
03.2734.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
1,237,000 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
2,753,000 |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000 |
947,000 |
03.2758.0558 |
Cắt u xương, sụn |
3,746,000 |
3,611,000 |
03.2953.1137 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
3,601,000 |
3,428,000 |
03.2998.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
195,000 |
181,000 |
03.3008.0333 |
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
285,000 |
259,000 |
03.3025.1149 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
410,000 |
392,000 |
03.3026.1150 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
547,000 |
519,000 |
03.3033.0340 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
546,000 |
505,000 |
03.3034.0339 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
628,000 |
602,000 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,598,000 |
2,531,000 |
03.3264.0411 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6,686,000 |
6,404,000 |
03.3297.0491 |
Mở thông dạ dày |
2,514,000 |
2,447,000 |
03.3298.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3,579,000 |
3,414,000 |
03.3309.0465 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3,579,000 |
3,414,000 |
03.3310.0465 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3,579,000 |
3,414,000 |
03.3311.0455 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2,498,000 |
2,416,000 |
03.3317.0583 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
1,965,000 |
1,793,000 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
137,000 |
124,000 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2,561,000 |
2,460,000 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4,289,000 |
4,117,000 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,832,000 |
2,709,000 |
03.3331.0458 |
Cắt đoạn ruột non |
4,629,000 |
4,441,000 |
03.3332.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
2,709,000 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2,254,000 |
2,153,000 |
03.3348.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2,562,000 |
2,461,000 |
03.3350.0494 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2,562,000 |
2,461,000 |
03.3364.0494 |
Cắt cơ tròn trong |
2,562,000 |
2,461,000 |
03.3365.0494 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2,562,000 |
2,461,000 |
03.3366.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2,562,000 |
2,461,000 |
03.3368.0494 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
2,562,000 |
2,461,000 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2,562,000 |
2,461,000 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,562,000 |
2,461,000 |
03.3379.0494 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2,562,000 |
2,461,000 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
1,038,000 |
1,010,000 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
1,242,000 |
1,136,000 |
03.3386.0686 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4,289,000 |
4,117,000 |
03.3387.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
4,670,000 |
4,482,000 |
03.3388.0489 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4,670,000 |
4,482,000 |
03.3394.0464 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,664,000 |
2,563,000 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3,258,000 |
3,157,000 |
03.3396.0492 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3,258,000 |
3,157,000 |
03.3397.0492 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3,258,000 |
3,157,000 |
03.3399.0600 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
807,000 |
781,000 |
03.3400.0632 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,248,000 |
2,147,000 |
03.3401.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3,258,000 |
3,157,000 |
03.3402.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2,514,000 |
2,447,000 |
03.3405.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
267,000 |
03.3406.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
807,000 |
781,000 |
03.3416.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2,832,000 |
2,709,000 |
03.3443.0464 |
Dẫn lưu túi mật |
2,664,000 |
2,563,000 |
03.3444.0464 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2,664,000 |
2,563,000 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4,098,000 |
3,910,000 |
03.3532.0121 |
Mở thông bàng quang |
373,000 |
360,000 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,258,000 |
3,157,000 |
03.3601.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,254,000 |
03.3606.0156 |
Nong niệu đạo |
241,000 |
228,000 |
03.3607.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,254,000 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
186,000 |
173,000 |
03.3649.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3664.0548 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3,985,000 |
3,850,000 |
03.3676.0556 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,887,000 |
2,752,000 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2,887,000 |
2,752,000 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2,887,000 |
2,752,000 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3703.0556 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2,887,000 |
2,752,000 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,887,000 |
2,752,000 |
03.3712.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3754.0556 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3755.0534 |
Tháo khớp gối |
3,741,000 |
3,640,000 |
03.3774.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,616,000 |
4,381,000 |
03.3775.0534 |
Cắt cụt cẳng chân |
3,741,000 |
3,640,000 |
03.3778.0556 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3779.0556 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3786.0556 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3787.0556 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3788.0556 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3789.0556 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,750,000 |
3,609,000 |
03.3793.0577 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,616,000 |
4,381,000 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2,887,000 |
2,752,000 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
2,887,000 |
2,752,000 |
03.3800.0577 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4,616,000 |
4,381,000 |
03.3802.0573 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3,325,000 |
3,167,000 |
03.3803.0559 |
Nối gân gấp |
2,963,000 |
2,828,000 |
03.3807.0574 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² |
4,228,000 |
4,040,000 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2,887,000 |
2,752,000 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2,887,000 |
2,752,000 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
186,000 |
173,000 |
03.3818.0218 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
257,000 |
244,000 |
03.3819.0559 |
Nối gân duỗi |
2,963,000 |
2,828,000 |
03.3820.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3,325,000 |
3,167,000 |
03.3821.0216 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
178,000 |
172,000 |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2,790,000 |
2,689,000 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
237,000 |
224,000 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
57,600 |
55,000 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
178,000 |
172,000 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
624,000 |
611,000 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319,000 |
310,000 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
03.3844.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399,000 |
386,000 |
03.3845.0515 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
399,000 |
386,000 |
03.3846.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000 |
386,000 |
03.3847.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
335,000 |
320,000 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
335,000 |
320,000 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
335,000 |
320,000 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
335,000 |
320,000 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335,000 |
320,000 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
335,000 |
320,000 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000 |
225,000 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
644,000 |
635,000 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259,000 |
250,000 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335,000 |
320,000 |
03.3858.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
624,000 |
611,000 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
624,000 |
611,000 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
644,000 |
635,000 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624,000 |
611,000 |
03.3862.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000 |
135,000 |
03.3863.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000 |
250,000 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
335,000 |
320,000 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
335,000 |
320,000 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335,000 |
320,000 |
03.3870.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000 |
225,000 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
144,000 |
135,000 |
03.3872.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000 |
225,000 |
03.3873.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399,000 |
386,000 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
399,000 |
386,000 |
03.3875.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259,000 |
250,000 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,731,000 |
1,681,000 |
03.3901.0563 |
Rút đinh các loại |
1,731,000 |
1,681,000 |
03.3905.0563 |
Rút chỉ thép xương ức |
1,731,000 |
1,681,000 |
03.3908.0573 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3,325,000 |
3,167,000 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
186,000 |
173,000 |
03.3910.0505 |
Chích hạch viêm mủ |
186,000 |
173,000 |
04.0012.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
2,758,000 |
2,657,000 |
04.0013.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
2,758,000 |
2,657,000 |
04.0014.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
2,758,000 |
2,657,000 |
04.0015.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
2,758,000 |
2,657,000 |
04.0016.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
2,758,000 |
2,657,000 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
2,887,000 |
2,752,000 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
2,887,000 |
2,752,000 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
2,887,000 |
2,752,000 |
04.0020.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
2,758,000 |
2,657,000 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
2,887,000 |
2,752,000 |
04.0023.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
2,758,000 |
2,657,000 |
04.0024.0551 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
2,758,000 |
2,657,000 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
2,887,000 |
2,752,000 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
2,887,000 |
2,752,000 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
2,887,000 |
2,752,000 |
04.0028.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
2,832,000 |
2,709,000 |
04.0029.0493 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
2,832,000 |
2,709,000 |
04.0030.0207 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
92,900 |
89,500 |
04.0033.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
3,817,000 |
3,629,000 |
04.0034.0488 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
3,817,000 |
3,629,000 |
04.0035.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
3,288,000 |
3,130,000 |
04.0036.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
3,288,000 |
3,130,000 |
04.0037.1114 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
3,288,000 |
3,130,000 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
2,887,000 |
2,752,000 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
2,887,000 |
2,752,000 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
2,887,000 |
2,752,000 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
2,887,000 |
2,752,000 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
333,000 |
307,000 |
05.0045.0329 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
333,000 |
307,000 |
05.0046.0329 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
333,000 |
307,000 |
05.0047.0329 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
333,000 |
307,000 |
05.0048.0329 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
333,000 |
307,000 |
05.0049.0329 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
333,000 |
307,000 |
05.0050.0329 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
333,000 |
307,000 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
332,000 |
314,000 |
05.0068.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
752,000 |
696,000 |
05.0069.0343 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
752,000 |
696,000 |
05.0070.0340 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
546,000 |
505,000 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
43,400 |
40,600 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
231,000 |
218,600 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,477,000 |
2,319,000 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
246,000 |
233,000 |
07.0226.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
246,000 |
233,000 |
07.0227.0367 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
392,000 |
369,000 |
07.0228.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616,000 |
575,000 |
07.0229.0366 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
616,000 |
575,000 |
07.0230.0199 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
246,000 |
233,000 |
07.0231.0505 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
186,000 |
173,000 |
07.0232.0367 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
392,000 |
369,000 |
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
245,400 |
07.0242.0084 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
166,000 |
161,000 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
110,000 |
104,000 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
67,300 |
63,000 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
66,100 |
61,800 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
65,300 |
61,000 |
08.0009.0228 |
Cứu |
35,500 |
35,000 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
65,300 |
61,000 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
45,300 |
41,500 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
45,300 |
41,500 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,500 |
12,000 |
08.0016.0247 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
105,000 |
100,000 |
08.0017.0248 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
105,000 |
100,000 |
08.0018.0246 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
105,000 |
100,000 |
08.0019.0286 |
Xông thuốc bằng máy |
42,900 |
40,000 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
42,900 |
40,000 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
37,900 |
35,000 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
12,500 |
12,000 |
08.0023.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
49,400 |
47,300 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
49,400 |
47,300 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
45,400 |
43,200 |
08.0026.0222 |
Bó thuốc |
50,500 |
47,700 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
35,500 |
35,000 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
23,800 |
20,000 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
65,500 |
61,300 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
65,500 |
61,300 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
65,500 |
61,300 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
65,500 |
61,300 |
08.0393.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
65,500 |
61,300 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
65,500 |
61,300 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
65,500 |
61,300 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
65,500 |
61,300 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
65,500 |
61,300 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
65,500 |
61,300 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
65,500 |
61,300 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
65,500 |
61,300 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
65,500 |
61,300 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
65,500 |
61,300 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
65,500 |
61,300 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
65,500 |
61,300 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
65,500 |
61,300 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
65,500 |
61,300 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
65,500 |
61,300 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
65,500 |
61,300 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
65,500 |
61,300 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
65,500 |
61,300 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
65,500 |
61,300 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
65,500 |
61,300 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
65,500 |
61,300 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
65,500 |
61,300 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
65,500 |
61,300 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
65,500 |
61,300 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
65,500 |
61,300 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
65,500 |
61,300 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
65,500 |
61,300 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
65,500 |
61,300 |
08.0427.0280 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
65,500 |
61,300 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
65,500 |
61,300 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
65,500 |
61,300 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
65,500 |
61,300 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
65,500 |
61,300 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
65,500 |
61,300 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
65,500 |
61,300 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
65,500 |
61,300 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
65,500 |
61,300 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
65,500 |
61,300 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
65,500 |
61,300 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
65,500 |
61,300 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
65,500 |
61,300 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
65,500 |
61,300 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
65,500 |
61,300 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
65,500 |
61,300 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
65,500 |
61,300 |
08.0444.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
65,500 |
61,300 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
65,500 |
61,300 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
65,500 |
61,300 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
65,500 |
61,300 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
65,500 |
61,300 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
65,500 |
61,300 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
65,500 |
61,300 |
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
653,000 |
640,000 |
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
20,400 |
17,600 |
10.0013.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
5,383,000 |
5,151,000 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
705,000 |
679,000 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,756,000 |
1,689,000 |
10.0153.0414 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6,799,000 |
6,567,000 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2,851,000 |
2,619,000 |
10.0172.0582 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2,851,000 |
2,619,000 |
10.0288.0583 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1,965,000 |
1,793,000 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,098,000 |
3,910,000 |
10.0353.0158 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
198,000 |
185,000 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
4,098,000 |
3,910,000 |
10.0356.0436 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,751,000 |
1,684,000 |
10.0357.0436 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,751,000 |
1,684,000 |
10.0359.0584 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,242,000 |
1,136,000 |
10.0372.0436 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,751,000 |
1,684,000 |
10.0378.0436 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1,751,000 |
1,684,000 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,321,000 |
2,254,000 |
10.0398.0584 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,242,000 |
1,136,000 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,242,000 |
1,136,000 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,242,000 |
1,136,000 |
10.0405.0156 |
Nong niệu đạo |
241,000 |
228,000 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,254,000 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,321,000 |
2,254,000 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,242,000 |
1,136,000 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,242,000 |
1,136,000 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,242,000 |
1,136,000 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,242,000 |
1,136,000 |
10.0416.0491 |
Mở thông dạ dày |
2,514,000 |
2,447,000 |
10.0451.0491 |
Mở bụng thăm dò |
2,514,000 |
2,447,000 |
10.0454.0465 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3,579,000 |
3,414,000 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,579,000 |
3,414,000 |
10.0465.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3,579,000 |
3,414,000 |
10.0471.0465 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,579,000 |
3,414,000 |
10.0479.0491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2,514,000 |
2,447,000 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,579,000 |
3,414,000 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,498,000 |
2,416,000 |
10.0482.0455 |
Tháo xoắn ruột non |
2,498,000 |
2,416,000 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
2,498,000 |
2,416,000 |
10.0484.0465 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3,579,000 |
3,414,000 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,579,000 |
3,414,000 |
10.0486.0465 |
Cắt ruột non hình chêm |
3,579,000 |
3,414,000 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4,629,000 |
4,441,000 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,498,000 |
2,416,000 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2,832,000 |
2,709,000 |
10.0493.0465 |
Đóng mở thông ruột non |
3,579,000 |
3,414,000 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4,293,000 |
4,105,000 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
4,670,000 |
4,482,000 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,561,000 |
2,460,000 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,561,000 |
2,460,000 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2,561,000 |
2,460,000 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,832,000 |
2,709,000 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,514,000 |
2,447,000 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3,579,000 |
3,414,000 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,514,000 |
2,447,000 |
10.0526.0465 |
Lấy dị vật trực tràng |
3,579,000 |
3,414,000 |
10.0549.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2,562,000 |
2,461,000 |
10.0550.0494 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,562,000 |
2,461,000 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2,254,000 |
2,153,000 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2,254,000 |
2,153,000 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,562,000 |
2,461,000 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,562,000 |
2,461,000 |
10.0566.0584 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,242,000 |
1,136,000 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,242,000 |
1,136,000 |
10.0569.0624 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,898,000 |
1,810,000 |
10.0571.0632 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,248,000 |
2,147,000 |
10.0620.0583 |
Mở thông túi mật |
1,965,000 |
1,793,000 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
4,472,000 |
4,284,000 |
10.0676.0582 |
Khâu vết thương lách |
2,851,000 |
2,619,000 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3,258,000 |
3,157,000 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3,258,000 |
3,157,000 |
10.0681.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,258,000 |
3,157,000 |
10.0682.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3,258,000 |
3,157,000 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,258,000 |
3,157,000 |
10.0686.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,258,000 |
3,157,000 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,258,000 |
3,157,000 |
10.0688.0583 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1,965,000 |
1,793,000 |
10.0697.0583 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1,965,000 |
1,793,000 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,612,000 |
2,524,000 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
1,965,000 |
1,793,000 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,985,000 |
3,850,000 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3,985,000 |
3,850,000 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0807.0577 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,616,000 |
4,381,000 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1,965,000 |
1,793,000 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0842.0559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2,963,000 |
2,828,000 |
10.0845.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3,649,000 |
3,508,000 |
10.0846.0549 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3,649,000 |
3,508,000 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2,758,000 |
2,657,000 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2,790,000 |
2,760,000 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2,887,000 |
2,847,000 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2,887,000 |
2,847,000 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2,887,000 |
2,752,000 |
10.0863.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,741,000 |
3,640,000 |
10.0864.0583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
1,965,000 |
1,793,000 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2,963,000 |
2,828,000 |
10.0909.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,985,000 |
3,850,000 |
10.0913.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0915.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0920.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3,750,000 |
3,609,000 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,731,000 |
1,681,000 |
10.0942.0534 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,741,000 |
3,640,000 |
10.0943.0534 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3,741,000 |
3,640,000 |
10.0944.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3,570,000 |
3,429,000 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2,887,000 |
2,752,000 |
10.0949.0548 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3,985,000 |
3,850,000 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2,887,000 |
2,752,000 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2,887,000 |
2,752,000 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,598,000 |
2,531,000 |
10.0959.0573 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3,325,000 |
3,167,000 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2,790,000 |
2,689,000 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
4,228,000 |
4,040,000 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2,963,000 |
2,828,000 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2,963,000 |
2,828,000 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
2,887,000 |
2,752,000 |
10.0983.0551 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,758,000 |
2,657,000 |
10.0984.0563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,731,000 |
1,716,000 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
624,000 |
611,000 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
624,000 |
611,000 |
10.0992.0529 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
624,000 |
611,000 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
624,000 |
611,000 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
319,000 |
310,000 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
399,000 |
386,000 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
10.1000.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
399,000 |
386,000 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
399,000 |
386,000 |
10.1002.0527 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
335,000 |
320,000 |
10.1003.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
335,000 |
320,000 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
335,000 |
320,000 |
10.1008.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
335,000 |
320,000 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
234,000 |
225,000 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
714,000 |
701,000 |
10.1011.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
259,000 |
250,000 |
10.1012.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
335,000 |
320,000 |
10.1015.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
644,000 |
635,000 |
10.1016.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
624,000 |
611,000 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
144,000 |
135,000 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
259,000 |
250,000 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
335,000 |
320,000 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
234,000 |
225,000 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
144,000 |
135,000 |
10.1024.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
234,000 |
225,000 |
10.1025.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
319,000 |
310,000 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
335,000 |
320,000 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
335,000 |
320,000 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
234,000 |
225,000 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
399,000 |
386,000 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
399,000 |
386,000 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
259,000 |
250,000 |
10.9003.0200 |
Thay băng [Vết thương chiều dài ≤ 15cm] |
57,600 |
55,000 |
10.9003.0201 |
Thay băng [Vết thương trên 15 cm đến 30 cm] |
82,400 |
79,600 |
10.9003.0202 |
Thay băng [Vết thương từ 30 cm đến 50 cm] |
112,000 |
109,000 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
178,000 |
172,000 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
237,000 |
224,000 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
257,000 |
244,000 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
305,000 |
286,000 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
410,000 |
392,000 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
242,000 |
235,000 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
410,000 |
392,000 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
242,000 |
235,000 |
11.0015.1158 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
558,000 |
523,000 |
11.0018.1105 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,268,000 |
3,095,000 |
11.0019.1102 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,269,000 |
2,151,000 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,285,000 |
3,112,000 |
11.0025.1106 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,298,000 |
2,180,000 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,818,000 |
2,719,000 |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,818,000 |
2,719,000 |
11.0087.0120 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
719,000 |
704,000 |
11.0089.0215 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21,400 |
20,000 |
11.0090.0216 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
178,000 |
172,000 |
11.0099.0237 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
35,200 |
41,100 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3,288,000 |
3,130,000 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
246,000 |
233,000 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
705,000 |
679,000 |
12.0010.1049 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,627,000 |
2,507,000 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,784,000 |
1,642,000 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
2,133,000 |
2,071,000 |
12.0068.0834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,234,000 |
1,200,000 |
12.0070.1039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
455,000 |
429,000 |
12.0071.1038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
820,000 |
768,000 |
12.0072.1047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2,927,000 |
2,807,000 |
12.0083.1040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
415,000 |
389,000 |
12.0084.1039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
455,000 |
429,000 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
834,000 |
819,000 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
1,334,000 |
1,314,000 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
834,000 |
819,000 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai |
1,990,000 |
1,938,000 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
663,000 |
647,000 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
3,746,000 |
3,611,000 |
12.0172.0583 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
1,965,000 |
1,793,000 |
12.0261.1191 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,206,000 |
1,107,000 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,784,000 |
1,642,000 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,754,000 |
2,536,000 |
12.0265.0583 |
Cắt u lành dương vật |
1,965,000 |
1,793,000 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
2,753,000 |
12.0268.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
984,000 |
947,000 |
12.0278.0655 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,935,000 |
1,868,000 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,944,000 |
2,835,000 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,944,000 |
2,835,000 |
12.0283.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,944,000 |
2,835,000 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,944,000 |
2,835,000 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
1,960,000 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,784,000 |
1,642,000 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,784,000 |
1,642,000 |
12.0321.1190 |
Cắt u bao gân |
1,784,000 |
1,642,000 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,206,000 |
1,107,000 |
12.0323.0653 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2,862,000 |
2,753,000 |
12.0324.0558 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,746,000 |
3,611,000 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2,945,000 |
2,773,000 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,332,000 |
2,223,000 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2,782,000 |
2,673,000 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
45,900 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,002,000 |
927,000 |
13.0025.0638 |
Nội xoay thai |
1,406,000 |
1,380,000 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,227,000 |
1,114,000 |
13.0027.0617 |
Forceps |
952,000 |
877,000 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
952,000 |
877,000 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,564,000 |
1,525,000 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,248,000 |
2,147,000 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
706,000 |
675,000 |
13.0040.0629 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
85,600 |
82,100 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
344,000 |
331,000 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3,876,000 |
3,704,000 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3,876,000 |
3,704,000 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,355,000 |
3,246,000 |
13.0081.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5,071,000 |
4,899,000 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,071,000 |
4,899,000 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,071,000 |
4,899,000 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,071,000 |
4,899,000 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,725,000 |
3,553,000 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,944,000 |
2,835,000 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,766,000 |
3,594,000 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
388,000 |
370,000 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
159,000 |
146,000 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2,048,000 |
1,960,000 |
13.0148.0630 |
Lấy dị vật âm đạo |
573,000 |
541,000 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,898,000 |
1,810,000 |
13.0150.0724 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,482,000 |
1,373,000 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
831,000 |
783,000 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,274,000 |
1,237,000 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
790,000 |
753,000 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
682,000 |
600,000 |
13.0156.0639 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
580,000 |
562,000 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
204,000 |
191,000 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
772,000 |
716,000 |
13.0159.0609 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
835,000 |
798,000 |
13.0160.0606 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
280,000 |
267,000 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
219,000 |
206,000 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
2,862,000 |
2,753,000 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
984,000 |
947,000 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,761,000 |
2,677,000 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
653,000 |
640,000 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
90,100 |
85,400 |
13.0193.0159 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
119,000 |
106,000 |
13.0199.0211 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
82,100 |
78,000 |
13.0200.0074 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
479,000 |
458,000 |
13.0222.0631 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
2,728,000 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
2,728,000 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
587,000 |
543,000 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
396,000 |
383,000 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
183,000 |
177,000 |
13.0240.0631 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2,860,000 |
2,728,000 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
384,000 |
358,000 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
1,477,000 |
1,416,000 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
840,000 |
804,000 |
14.0083.0836 |
Cắt u da mi không ghép |
724,000 |
689,000 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1,154,000 |
1,142,000 |
14.0106.0768 |
Đóng lỗ dò đường lệ |
1,440,000 |
1,379,000 |
14.0112.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32,900 |
30,000 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
520,000 |
500,000 |
14.0161.0748 |
Tập nhược thị |
31,700 |
27,000 |
14.0164.0732 |
Cắt bỏ túi lệ |
840,000 |
804,000 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
870,000 |
834,000 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
665,000 |
640,000 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
82,100 |
75,300 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
327,000 |
314,000 |
14.0167.0738 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
78,400 |
75,600 |
14.0168.0764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
400,000 |
380,000 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
78,400 |
75,600 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
809,000 |
774,000 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
693,000 |
645,000 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
926,000 |
879,000 |
14.0175.0839 |
Khâu phủ kết mạc |
638,000 |
614,000 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
764,000 |
750,000 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
814,000 |
800,000 |
14.0178.0767 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,112,000 |
1,060,000 |
14.0180.0805 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,104,000 |
1,065,000 |
14.0183.0796 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
740,000 |
704,000 |
14.0184.0774 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
740,000 |
704,000 |
14.0185.0798 |
Múc nội nhãn |
539,000 |
516,000 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm |
1,235,000 |
1,189,000 |
14.0191.0789 |
Mổ quặm bẩm sinh |
638,000 |
614,000 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,900 |
30,000 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc |
47,500 |
44,600 |
14.0194.0857 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
47,500 |
44,600 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
47,500 |
44,600 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
94,400 |
89,900 |
14.0198.0784 |
Lấy máu làm huyết thanh |
54,800 |
49,200 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
64,400 |
61,600 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
809,000 |
774,000 |
14.0202.0785 |
Lấy calci kết mạc |
35,200 |
33,000 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32,900 |
30,000 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,900 |
30,000 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47,900 |
45,700 |
14.0206.0730 |
Bơm rửa lệ đạo |
36,700 |
35,000 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
78,400 |
75,600 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
35,200 |
33,000 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
41,600 |
39,000 |
14.0212.0864 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
339,000 |
337,000 |
14.0213.0778 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
82,100 |
75,300 |
14.0214.0778 |
Bóc giả mạc |
82,100 |
75,300 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
186,000 |
173,000 |
14.0216.0505 |
Rạch áp xe túi lệ |
186,000 |
173,000 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
52,500 |
49,600 |
14.0219.0849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
52,500 |
49,600 |
14.0220.0849 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
52,500 |
49,600 |
14.0221.0849 |
Soi góc tiền phòng |
52,500 |
49,600 |
14.0222.0801 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
107,000 |
97,900 |
14.0251.0852 |
Test phát hiện khô mắt |
39,600 |
36,900 |
14.0252.0801 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
107,000 |
97,900 |
14.0253.0757 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
28,800 |
28,000 |
14.0254.0757 |
Đo thị trường chu biên |
28,800 |
28,000 |
14.0255.0755 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25,900 |
23,700 |
14.0256.0843 |
Đo sắc giác |
65,900 |
60,000 |
14.0257.0848 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29,900 |
28,400 |
14.0258.0754 |
Đo khúc xạ máy |
9,900 |
8,800 |
14.0262.0751 |
Đo độ lác |
63,800 |
58,600 |
14.0264.0751 |
Đo biên độ điều tiết |
63,800 |
58,600 |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
63,800 |
58,600 |
14.0267.0750 |
Đo độ dày giác mạc |
133,000 |
129,000 |
14.0276.0752 |
Đo độ lồi |
54,800 |
49,600 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,720,000 |
3,585,000 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3,040,000 |
2,973,000 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
1,990,000 |
1,938,000 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1,334,000 |
1,314,000 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,040,000 |
2,973,000 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
61,200 |
58,000 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
178,000 |
172,000 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
115,000 |
111,000 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
954,000 |
906,000 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
514,000 |
508,000 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
155,000 |
150,000 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
52,600 |
47,900 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
20,500 |
20,000 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,900 |
60,000 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
2,955,000 |
2,865,000 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
2,955,000 |
2,865,000 |
15.0081.0918 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
663,000 |
647,000 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,415,000 |
1,323,000 |
15.0094.0958 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
2,814,000 |
2,722,000 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2,750,000 |
2,658,000 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,574,000 |
1,541,000 |
15.0099.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,415,000 |
1,323,000 |
15.0102.0970 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
3,188,000 |
3,053,000 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
3,873,000 |
3,738,000 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,873,000 |
3,738,000 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,873,000 |
3,738,000 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
3,873,000 |
3,738,000 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,053,000 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3,188,000 |
3,053,000 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,053,000 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,188,000 |
3,053,000 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5,336,000 |
5,208,000 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1,415,000 |
1,323,000 |
15.0128.1002 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
954,000 |
906,000 |
15.0130.0922 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
447,000 |
431,000 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
133,000 |
120,000 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,672,000 |
2,620,000 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
278,000 |
265,000 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
57,600 |
52,900 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
116,000 |
107,000 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
116,000 |
107,000 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
205,000 |
201,000 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
660,000 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194,000 |
187,000 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
673,000 |
660,000 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
194,000 |
187,000 |
15.0145.1002 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
954,000 |
906,000 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
140,000 |
135,000 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1,648,000 |
1,603,000 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2,814,000 |
2,722,000 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
790,000 |
765,000 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,814,000 |
2,722,000 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
954,000 |
906,000 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
2,955,000 |
2,865,000 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
719,000 |
704,000 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng |
263,000 |
250,000 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan |
263,000 |
250,000 |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
116,000 |
107,000 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
40,800 |
40,000 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
40,800 |
40,000 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
79,100 |
75,000 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
20,500 |
20,000 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
568,000 |
555,000 |
15.0220.0206 |
Thay canuyn |
247,000 |
241,000 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
20,400 |
17,600 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
263,000 |
250,000 |
15.0226.1005 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
290,000 |
278,000 |
15.0228.0932 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
513,000 |
500,000 |
15.0238.1004 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
508,000 |
492,000 |
15.0240.0904 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
703,000 |
683,000 |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
2,814,000 |
2,722,000 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
178,000 |
172,000 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
32,900 |
30,000 |
15.0303.2047 |
Thay băng vết mổ |
82,400 |
79,600 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
186,000 |
173,000 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
2,627,000 |
2,507,000 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
820,000 |
768,000 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
134,000 |
124,000 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
565,000 |
539,000 |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
565,000 |
539,000 |
16.0057.1032 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
265,000 |
248,000 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
954,000 |
941,000 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
247,000 |
234,000 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
247,000 |
234,000 |
16.0069.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
247,000 |
234,000 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
247,000 |
234,000 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
337,000 |
324,000 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
337,000 |
324,000 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
337,000 |
324,000 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
207,000 |
194,000 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
342,000 |
320,000 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
342,000 |
320,000 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
342,000 |
320,000 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
342,000 |
320,000 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
207,000 |
194,000 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
102,000 |
98,600 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
190,000 |
180,000 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
207,000 |
194,000 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
158,000 |
151,000 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
295,000 |
276,000 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
535,000 |
509,000 |
16.0222.1035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
212,000 |
199,000 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212,000 |
199,000 |
16.0224.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
212,000 |
199,000 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
212,000 |
199,000 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
212,000 |
199,000 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
334,000 |
316,000 |
16.0232.1016 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
271,000 |
261,000 |
16.0233.1050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
460,000 |
447,000 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
97,000 |
90,900 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
97,000 |
90,900 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
37,300 |
33,600 |
16.0239.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
37,300 |
33,600 |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3,044,000 |
2,943,000 |
16.0248.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
2,943,000 |
16.0250.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3,044,000 |
2,943,000 |
16.0251.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3,044,000 |
2,943,000 |
16.0268.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,644,000 |
2,543,000 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,644,000 |
2,543,000 |
16.0270.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2,644,000 |
2,543,000 |
16.0271.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2,241,000 |
2,084,000 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2,241,000 |
2,084,000 |
16.0274.1095 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2,241,000 |
2,084,000 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,241,000 |
2,084,000 |
16.0277.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
2,944,000 |
2,843,000 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,944,000 |
2,843,000 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
2,944,000 |
2,843,000 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
363,000 |
343,000 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,014,000 |
1,000,000 |
16.0334.0000 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
|
1,301,000 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
103,000 |
100,000 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,662,000 |
1,594,000 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45,400 |
45,000 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41,400 |
41,000 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
45,600 |
44,400 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
35,200 |
33,000 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
42,400 |
50,000 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45,800 |
43,800 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
42,300 |
44,500 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
46,900 |
44,500 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
46,900 |
44,500 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
46,900 |
44,500 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
29,000 |
27,300 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
29,000 |
27,300 |
17.0043.0268 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
29,000 |
27,300 |
17.0044.0268 |
Tập đi với gậy |
29,000 |
27,300 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
29,000 |
27,300 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
29,000 |
27,300 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
29,000 |
27,300 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
29,000 |
27,300 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
29,000 |
27,300 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
29,000 |
27,300 |
17.0051.0268 |
Tập đi với khung treo |
29,000 |
27,300 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
46,900 |
44,500 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
46,900 |
44,500 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
46,900 |
44,500 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
29,000 |
27,300 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
29,000 |
27,300 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
11,200 |
9,800 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
29,000 |
27,300 |
17.0067.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
29,000 |
27,300 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
29,000 |
27,300 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
29,000 |
27,300 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
11,200 |
9,800 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
11,200 |
9,800 |
17.0072.0268 |
Tập với bàn nghiêng |
29,000 |
27,300 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
30,100 |
29,000 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
30,100 |
29,000 |
17.0085.0282 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
41,800 |
59,500 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
50,700 |
87,000 |
17.0090.0267 |
Tập điều hợp vận động |
46,900 |
44,500 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
302,000 |
296,000 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
29,000 |
27,300 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
41,800 |
38,000 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
158,000 |
152,000 |
17.0108.0260 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
59,500 |
52,400 |
17.0109.0265 |
Tập cho người thất ngôn |
106,000 |
98,800 |
17.0111.0265 |
Tập sửa lỗi phát âm |
106,000 |
98,800 |
17.0133.0242 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
146,000 |
140,000 |
17.0134.0240 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
203,000 |
197,000 |
17.0136.0519 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
234,000 |
225,000 |
17.0141.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
48,600 |
44,400 |
17.0142.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
48,600 |
44,400 |
17.0143.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
48,600 |
44,400 |
17.0144.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
48,600 |
44,400 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
48,600 |
44,400 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
48,600 |
44,400 |
17.0147.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
48,600 |
44,400 |
17.0148.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
48,600 |
44,400 |
17.0149.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
48,600 |
44,400 |
17.0150.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
48,600 |
44,400 |
17.0151.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
48,600 |
44,400 |
17.0152.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
48,600 |
44,400 |
17.0153.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
48,600 |
44,400 |
20.0008.0932 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
513,000 |
500,000 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
104,000 |
100,000 |
20.0070.0500 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
1,696,000 |
1,678,000 |
20.0072.0191 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
243,000 |
228,000 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
244,000 |
231,000 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,896,000 |
4,037,000 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,564,000 |
2,460,000 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,896,000 |
4,037,000 |
28.0003.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
28.0004.0573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
4,228,000 |
4,040,000 |
28.0009.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
705,000 |
679,000 |
28.0010.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
705,000 |
679,000 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
4,228,000 |
4,040,000 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
4,228,000 |
4,040,000 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
4,770,000 |
4,533,000 |
28.0084.0583 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
1,965,000 |
1,793,000 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
1,242,000 |
1,136,000 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
2,790,000 |
2,689,000 |
28.0133.0587 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
371,000 |
345,000 |
28.0138.0583 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
1,965,000 |
1,793,000 |
28.0158.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
1,334,000 |
1,314,000 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,598,000 |
2,531,000 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2,598,000 |
2,531,000 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,998,000 |
2,801,000 |
28.0264.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2,862,000 |
2,753,000 |
28.0265.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2,862,000 |
2,753,000 |
28.0266.0653 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2,862,000 |
2,753,000 |
28.0324.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
28.0325.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
3,167,000 |
28.0330.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
3,325,000 |
3,167,000 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,750,000 |
3,609,000 |
28.0337.0559 |
Nối gân gấp |
2,963,000 |
2,828,000 |
28.0340.0559 |
Nối gân duỗi |
2,963,000 |
2,828,000 |
28.0342.0559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
2,963,000 |
2,828,000 |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
4,228,000 |
4,172,000 |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
325,000 |
279,100 |
K02.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
187,100 |
159,100 |
K02.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
160,000 |
135,100 |
K02.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
130,600 |
111,900 |
K03.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
325,000 |
279,100 |
K03.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
187,100 |
159,100 |
K03.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
160,000 |
135,100 |
K03.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
130,600 |
111,900 |
K04.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
325,000 |
279,100 |
K04.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
187,100 |
159,100 |
K05.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa |
325,000 |
279,100 |
K05.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa |
187,100 |
159,100 |
K06.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
325,000 |
279,100 |
K06.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
160,000 |
135,100 |
K07.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu |
325,000 |
279,100 |
K07.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu |
187,100 |
159,100 |
K08.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tiết |
325,000 |
279,100 |
K08.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết |
187,100 |
159,100 |
K09.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Dị ứng |
325,000 |
279,100 |
K09.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng |
187,100 |
159,100 |
K09.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng |
160,000 |
135,100 |
K11.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
325,000 |
279,100 |
K11.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
187,100 |
159,100 |
K11.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
130,600 |
111,900 |
K12.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao |
325,000 |
279,100 |
K12.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao |
187,100 |
159,100 |
K12.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao |
160,000 |
135,100 |
K12.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao |
256,300 |
222,100 |
K12.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao |
223,800 |
192,700 |
K13.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Da liễu |
325,000 |
279,100 |
K13.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
160,000 |
135,100 |
K13.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Da liễu |
256,300 |
222,100 |
K13.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
223,800 |
192,700 |
K14.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Thần kinh |
325,000 |
279,100 |
K14.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh |
187,100 |
159,100 |
K15.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tâm thần |
325,000 |
279,100 |
K15.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần |
187,100 |
159,100 |
K16.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
325,000 |
279,100 |
K16.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
160,000 |
135,100 |
K16.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
130,600 |
111,900 |
K18.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
325,000 |
279,100 |
K18.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
187,100 |
159,100 |
K19.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
325,000 |
279,100 |
K19.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
187,100 |
159,100 |
K19.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
160,000 |
135,100 |
K19.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
256,300 |
222,100 |
K19.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
223,800 |
192,700 |
K19.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
199,200 |
171,200 |
K19.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
170,800 |
147,400 |
K20.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
325,000 |
279,100 |
K20.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
160,000 |
135,100 |
K20.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
256,300 |
222,100 |
K20.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
223,800 |
192,700 |
K20.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
199,200 |
171,200 |
K20.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
170,800 |
147,400 |
K21.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
325,000 |
279,100 |
K21.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
160,000 |
135,100 |
K21.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
256,300 |
222,100 |
K21.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
223,800 |
192,700 |
K21.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
199,200 |
171,200 |
K21.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
170,800 |
147,400 |
K22.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
325,000 |
279,100 |
K22.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
160,000 |
135,100 |
K22.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
256,300 |
222,100 |
K22.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
223,800 |
192,700 |
K22.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
199,200 |
171,200 |
K22.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
170,800 |
147,400 |
K23.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
325,000 |
279,100 |
K23.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
160,000 |
135,100 |
K23.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
256,300 |
222,100 |
K23.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
223,800 |
192,700 |
K23.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
199,200 |
171,200 |
K23.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
170,800 |
147,400 |
K24.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
325,000 |
279,100 |
K24.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
160,000 |
135,100 |
K24.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
256,300 |
222,100 |
K24.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
223,800 |
192,700 |
K24.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
199,200 |
171,200 |
K24.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
170,800 |
147,400 |
K25.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Bỏng |
325,000 |
279,100 |
K25.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng |
160,000 |
135,100 |
K25.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng |
256,300 |
222,100 |
K25.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng |
223,800 |
192,700 |
K25.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng |
199,200 |
171,200 |
K25.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng |
170,800 |
147,400 |
K27.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản |
325,000 |
279,100 |
K27.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
160,000 |
135,100 |
K27.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
256,300 |
222,100 |
K27.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
223,800 |
192,700 |
K27.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
199,200 |
171,200 |
K27.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
170,800 |
147,400 |
K28.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
325,000 |
279,100 |
K28.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
160,000 |
135,100 |
K28.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
256,300 |
222,100 |
K28.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
223,800 |
192,700 |
K28.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199,200 |
171,200 |
K28.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
170,800 |
147,400 |
K29.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
325,000 |
279,100 |
K29.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
160,000 |
135,100 |
K29.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
256,300 |
222,100 |
K29.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
223,800 |
192,700 |
K29.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
199,200 |
171,200 |
K29.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
170,800 |
147,400 |
K30.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt |
325,000 |
279,100 |
K30.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
160,000 |
135,100 |
K30.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
256,300 |
222,100 |
K30.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
223,800 |
192,700 |
K30.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
199,200 |
171,200 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
170,800 |
147,400 |
K31.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
325,000 |
279,100 |
K31.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
160,000 |
135,100 |
K31.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
130,600 |
111,900 |
K31.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
256,300 |
222,100 |
K31.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
223,800 |
192,700 |
K31.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
199,200 |
171,200 |
K31.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
170,800 |
147,400 |
K33.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ung bướu |
325,000 |
279,100 |
K33.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu |
187,100 |
159,100 |
K33.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu |
256,300 |
222,100 |
K33.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu |
223,800 |
192,700 |
K33.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu |
199,200 |
171,200 |
K33.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu |
170,800 |
147,400 |
K36.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Huyết học |
325,000 |
279,100 |
K36.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học |
187,100 |
159,100 |
K48.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
325,000 |
279,100 |
K48.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
187,100 |
159,100 |
K48.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
160,000 |
135,100 |
K48.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
130,600 |
111,900 |
K49.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chống độc |
325,000 |
279,100 |
K49.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độc |
187,100 |
159,100 |
K49.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chống độc |
160,000 |
135,100 |
K49.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chống độc |
130,600 |
111,900 |
K49.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độc |
256,300 |
222,100 |
K49.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chống độc |
223,800 |
192,700 |
K49.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chống độc |
199,200 |
171,200 |
K49.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chống độc |
170,800 |
147,400 |
K50.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Hô hấp |
325,000 |
279,100 |
K50.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp |
187,100 |
159,100 |