Mã danh mục |
Tên dịch vụ |
Giá BHYT hiện tại |
Giá thu phí hiện tại |
K02.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
325,000 |
279,100 |
K02.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
187,100 |
159,100 |
K02.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
160,000 |
135,100 |
K02.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
130,600 |
111,900 |
K03.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp |
325,000 |
279,100 |
K03.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
187,100 |
159,100 |
K03.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
160,000 |
135,100 |
K03.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
130,600 |
111,900 |
K04.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
325,000 |
279,100 |
K04.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch |
187,100 |
159,100 |
K05.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa |
325,000 |
279,100 |
K05.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa |
187,100 |
159,100 |
K06.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
325,000 |
279,100 |
K06.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
160,000 |
135,100 |
K07.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu |
325,000 |
279,100 |
K07.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu |
187,100 |
159,100 |
K08.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tiết |
325,000 |
279,100 |
K08.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết |
187,100 |
159,100 |
K09.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Dị ứng |
325,000 |
279,100 |
K09.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Dị ứng |
187,100 |
159,100 |
K09.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Dị ứng |
160,000 |
135,100 |
K11.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
325,000 |
279,100 |
K11.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
187,100 |
159,100 |
K11.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
130,600 |
111,900 |
K12.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Lao |
325,000 |
279,100 |
K12.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao |
187,100 |
159,100 |
K12.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao |
160,000 |
135,100 |
K12.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Lao |
256,300 |
222,100 |
K12.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao |
223,800 |
192,700 |
K13.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Da liễu |
325,000 |
279,100 |
K13.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
160,000 |
135,100 |
K13.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Da liễu |
256,300 |
222,100 |
K13.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
223,800 |
192,700 |
K14.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Thần kinh |
325,000 |
279,100 |
K14.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh |
187,100 |
159,100 |
K15.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tâm thần |
325,000 |
279,100 |
K15.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần |
187,100 |
159,100 |
K16.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
325,000 |
279,100 |
K16.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
160,000 |
135,100 |
K16.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
130,600 |
111,900 |
K18.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
325,000 |
279,100 |
K18.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
187,100 |
159,100 |
K19.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
325,000 |
279,100 |
K19.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
187,100 |
159,100 |
K19.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
160,000 |
135,100 |
K19.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
256,300 |
222,100 |
K19.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
223,800 |
192,700 |
K19.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
199,200 |
171,200 |
K19.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
170,800 |
147,400 |
K20.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
325,000 |
279,100 |
K20.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
160,000 |
135,100 |
K20.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
256,300 |
222,100 |
K20.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
223,800 |
192,700 |
K20.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
199,200 |
171,200 |
K20.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh |
170,800 |
147,400 |
K21.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
325,000 |
279,100 |
K21.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
160,000 |
135,100 |
K21.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
256,300 |
222,100 |
K21.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
223,800 |
192,700 |
K21.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
199,200 |
171,200 |
K21.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại lồng ngực |
170,800 |
147,400 |
K22.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
325,000 |
279,100 |
K22.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
160,000 |
135,100 |
K22.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
256,300 |
222,100 |
K22.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
223,800 |
192,700 |
K22.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
199,200 |
171,200 |
K22.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa |
170,800 |
147,400 |
K23.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
325,000 |
279,100 |
K23.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
160,000 |
135,100 |
K23.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
256,300 |
222,100 |
K23.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
223,800 |
192,700 |
K23.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
199,200 |
171,200 |
K23.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
170,800 |
147,400 |
K24.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
325,000 |
279,100 |
K24.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
160,000 |
135,100 |
K24.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
256,300 |
222,100 |
K24.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
223,800 |
192,700 |
K24.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
199,200 |
171,200 |
K24.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình |
170,800 |
147,400 |
K25.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Bỏng |
325,000 |
279,100 |
K25.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng |
160,000 |
135,100 |
K25.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng |
256,300 |
222,100 |
K25.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng |
223,800 |
192,700 |
K25.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng |
199,200 |
171,200 |
K25.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng |
170,800 |
147,400 |
K27.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản |
325,000 |
279,100 |
K27.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
160,000 |
135,100 |
K27.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
256,300 |
222,100 |
K27.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
223,800 |
192,700 |
K27.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
199,200 |
171,200 |
K27.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
170,800 |
147,400 |
K28.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
325,000 |
279,100 |
K28.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
160,000 |
135,100 |
K28.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
256,300 |
222,100 |
K28.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
223,800 |
192,700 |
K28.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199,200 |
171,200 |
K28.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
170,800 |
147,400 |
K29.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
325,000 |
279,100 |
K29.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
160,000 |
135,100 |
K29.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
256,300 |
222,100 |
K29.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
223,800 |
192,700 |
K29.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
199,200 |
171,200 |
K29.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
170,800 |
147,400 |
K30.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Mắt |
325,000 |
279,100 |
K30.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
160,000 |
135,100 |
K30.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt |
256,300 |
222,100 |
K30.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
223,800 |
192,700 |
K30.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
199,200 |
171,200 |
K30.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
170,800 |
147,400 |
K31.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
325,000 |
279,100 |
K31.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
160,000 |
135,100 |
K31.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
130,600 |
111,900 |
K31.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
256,300 |
222,100 |
K31.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
223,800 |
192,700 |
K31.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
199,200 |
171,200 |
K31.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
170,800 |
147,400 |
K33.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ung bướu |
325,000 |
279,100 |
K33.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu |
187,100 |
159,100 |
K33.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu |
256,300 |
222,100 |
K33.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu |
223,800 |
192,700 |
K33.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu |
199,200 |
171,200 |
K33.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu |
170,800 |
147,400 |
K36.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Huyết học |
325,000 |
279,100 |
K36.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học |
187,100 |
159,100 |
K48.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
325,000 |
279,100 |
K48.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
187,100 |
159,100 |
K48.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
160,000 |
135,100 |
K48.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực |
130,600 |
111,900 |
K49.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chống độc |
325,000 |
279,100 |
K49.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độc |
187,100 |
159,100 |
K49.1917 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chống độc |
160,000 |
135,100 |
K49.1923 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chống độc |
130,600 |
111,900 |
K49.1928 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chống độc |
256,300 |
222,100 |
K49.1932 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chống độc |
223,800 |
192,700 |
K49.1938 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chống độc |
199,200 |
171,200 |
K49.1944 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chống độc |
170,800 |
147,400 |
K50.1906 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Hô hấp |
325,000 |
279,100 |
K50.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp |
187,100 |
159,100 |